• Faisceau; ramassis; lot; poignée; touffe; coupon
    Một mớ chứng cớ
    un faisceau de preuves;
    Mớ giấy lộn
    ramassis de vieux papiers;
    Mớ giày dép
    lot de chaussures;
    Mớ tóc
    touffe de cheveux;
    Mớ vải
    coupon d'étoffe
    (tiếng địa phương) parler en rêve
    (tiếng địa phương) cent mille
    mớ bòng bong
    dédale

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X