• Immuniser
    gây miễn dịch
    immunigène;
    huyết thanh miễn dịch
    sérum immunisant; immunosérum;
    sự miễn dịch
    immunité;
    sự tạo miễn dịch
    immunisation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X