• Dispenser; décharger; exempter; dispenser
    Miễn học phí
    dispenser des frais d'études;
    Được miễn làm một việc
    être déchargé d'un travail;
    Miễn quân dịch
    exempter du service militaire;
    Xin miễn trả lời
    dispensez-moi de vous répondre
    Franche
    Prière de ne pas
    Không phận sự miễn vào
    prière de ne pas entrer sans motif de service
    Pourvu que (xem miễn là)
    hàng miễn mọi thuế
    franchise, franco
    miễn bưu phí
    franchise postale;
    nhận một gói hàng miễn cước phí
    recevoir un paquet franco de port

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X