• Xem mặt nạ
    (từ cũ, nghĩa cũ) mère
    Quen việc nhà nạ lạ việc nhà chồng
    habituée aux travaux chez sa mère, mal exercée aux travaux chez son mari

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X