• (động vật học) bombyx
    mày ngài
    (trang trọng) Monsieur; son Excellence; lui; il vous (terme de respect utilisé en s'adressant aux Esprits, aux supérieurs... ou en parlant d'eux)
    Ngài đã nồng nhiệt tiếp chúng tôi
    ��il nous a re�us chaleureusement
    Thưa ngài
    ��Monsieur
    Ngài bộ trưởng
    ��son Excellence le ministre

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X