-
Échauffant
- món ăn nhiệt
- mets échauffant
- bền nhiệt
- thermostabile; thermostable
- đối lưu nhiệt
- thermoconvection
- hướng nhiệt
- (thực vật học) thermotropique
- không bền nhiệt
- thermolabil
- khuếch tán nhiệt
- thermodiffusion
- liệu pháp nhiệt
- (y học) thermothérapie
- mất nhiệt
- (sinh vật học, sinh lý học) thermolyse
- phép đo nhiệt
- thermométrie
- sinh nhiệt
- thermogène
- trao đổi nhiệt
- (vật lý học) thermicité
- bị nhiệt ở miệng
- avoir la bouche en feu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ