• Remuer malicieusement; agiter malicieusement
    Ngó ngoáy ngón tay
    remuer malicieusement ses doigts
    Tripoter
    Đứa ngó ngoáy cái bút
    enfant qui tripote un stylo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X