• Appréhender; avoir de lappréhension
    Trông thấy người hung bạo ngớp
    avoir de lappréhension à la vue dun homme violent
    ngơm ngớp
    (redoublement; sens légèrement affaibli)
    Ngơm ngớp sợ trước lúc thi
    ��avoir un peu dappréhension avant lexamen

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X