• Ne pas être tout à fait sur; douter
    Tôi còn ngợ không biết anh ta phải người quen không
    je doute qu'il soit une de mes connaissances
    ngờ ngợ
    (redoublement; sens atténué) douter un peu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X