• Tremper dans; participer à
    Nhúng tay vào một vụ mưu sát
    tremper dans (participer à) un attentat

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X