• Tremper; plonger
    Nhúng ngòi bút vào nước
    plonger sa plume dans l'eau
    Nhúng vào tội ác
    tremper dans un crime
    Nhúng vào một vụ ma tuý
    tremper dans (participer à) une affaire de drogues
    Viande ébouillantée
    Ăn nhúng
    manger de la viande ébouillantée

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X