• Mais; cependant; pourtant; seulement
    Cậu thông minh nhưng lười
    un enfant intelligent mais paresseux
    Nhưng thực đấy
    cest pourtant vrai
    (từ cũ, nghĩa cũ) exempter
    Nhưng thuế
    exempter dimpôts (de taxes)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X