• (từ cũ, nghĩa cũ) initiation; admission à l'école d'un ma†tre
    Lễ nhập môn
    cérémonie (rite) d'initiation
    Introduction
    Nhập môn y học thực hành
    introduction à l'étude de la médecine expérimentale
    kiến thức nhập môn
    prolégomènes (à l'étude d'une question)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X