• Avoir la tête cassée (par des bruits ou par des paroles ennuyeuses)
    Tiếng búa liên tiếp làm tôi nhức óc
    des coups répétés de marteau me cassent la tête

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X