• Qui a mangé à sa faim
    (hóa học) saturé
    Hợp chất no
    composé saturé
    À satiété
    Uống no
    ��boire à satiété
    Ruộng no nước
    ��rizière qui a re�u de l'eau à satiété
    no bụng đói con mắt
    avoir les yeux plus gros que le ventre

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X