• (cũng nói nuốt tươi) avaler (quelqu'un) tout cru; accaparer cyniquement
    nuốt sống của tôi ba nghìn đồng
    il m'a accaparé cyniquement trois mille dongs

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X