• Saint.
    Lễ các thánh
    fête de tous les saints ; Toussaint.
    (khẩu ngữ) as ; type épatant.
    Thánh thơ
    un as de la poésie
    Thánh nói khoác
    type épatant en matière de hâblerie.
    (khẩu ngữ) prodigieux ; épatant.
    Thánh thật nhoáng một cái đã xong
    c'est vraiment prodigieux, il a terminé son travail en un clin d'oeil.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X