• Intestin grêle (de porc)
    S'échapper; couler (en parlant d'un liquide spumeux)
    Phèo bọt mép
    laisser couler de la bave
    (thông tục) tomber à l'eau; être fichu
    Việc ấy phèo rồi
    cette affaire est fichue
    En un rien de temps; rapidement
    Củi cháy phèo
    le bois br‰le rapidement
    Xem nhạt phèo
    Xem lộn phèo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X