• S'échapper; sortir
    Ruột phòi ra
    intestins qui s'échappent du ventre
    nói phòi bọt mép không được
    perdre sa salive

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X