• Concorder; s'accorder avec
    Hành động phù hợp với lời nói
    actes qui concordent avec les paroles
    Quan điểm phù hợp nhau
    points de vue qui concordent

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X