• Quartier
    Phường Hàng Bài
    quartier Hangba…
    (từ cũ, nghĩa cũ) corporation; guilde
    Phường thợ nhuộm
    corporation des teinturiers
    (từ cũ, nghĩa cũ) troupe
    Phường chèo
    troupe de théâtre populaire
    (xấu) espèce
    Chúng cũng một phường với nhau
    ils sont de la même espèce
    (địa phương) tontine

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X