• Feutre
    phớt
    un chaqeau en feutre; un feutre
    (thông tục) ( phớt qua) effleurer
    Phớt qua vấn đề
    effleurer une question
    Viên đạn phớt qua da
    la balle a effleuré la peau
    (thông tục) (cũng như phớt lờ) faire la sourde oreille; ne pas prendre en considération; ne pas tenir compte de
    Bảo ban cứ phớt lờ
    on lui donne des recommandations, mais il fait la sourde oreille
    phơn phớt
    (redoublement) aborder sommairement
    Chỉ phơn phớt qua vấn đề
    ��ne faire qu'aborder sommairement une question clair
    Phớt đỏ
    ��d'un rouge clair
    phơn phớt
    (redoublement) très clair
    Phơn phớt hồng
    ��d'un rose très clair

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X