• Nier
    Négatif; de négation
    Phó từ phủ định
    (ngôn ngữ học) adverbe de négation
    Mệnh đề phủ định
    (ngôn ngữ học) phrase négative
    (ngôn ngữ học) privatif
    Tiền tố phủ định
    préfixe privatif
    chủ nghĩa phủ định
    négation
    Phủ định của phủ định
    ��(triết học) négation de la négation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X