• Camp
    Chia làm hai phe
    partagés en deux camps;
    Phe hội chủ nghĩa
    le camp socialite
    Clan; parti
    Về phe ai
    se ranger du parti de quelqu'un;
    Phe đối lập
    les parti de l'opposition; l'oppostion
    (thông tục) (cũng như phe phẩy) trafiquer
    dân phe
    les trafiquants; les trafiquants du marché noir

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X