• (từ cũ, nghĩa cũ) administration
    Hội đồng quản hạt
    conseil d'administration (d'une colonie...)
    Territoire; ressort de compétence
    Quản hạt của một thẩm phán
    territoire d'un juge

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X