• Être expérimenté; bien conna†tre
    Anh ấy rành hơn tôi
    il est plus expérimenté que moi
    Như rành rọt
    Uniquement
    đây chỉ bán rành hàng nghệ
    ici on vend uniquement des acticles d'art artisanal

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X