• Franchir; traverser
    Vượt hào
    franchir un fossé
    Vượt khó khăn
    franchir les difficultés
    Vượt sông
    traverser une rivière
    Vượt giới hạn
    franchir les limites
    Surpasser; dépasser; devancer; distancer; (thân mật) griller
    Ngôi nhà vượt lên trên các nhà bên cạnh hai tầng
    maison qui surpasse ses voisines de deux étages
    Vượt đối thủ
    devancer un concurrent; (thân mật) griller un concurrent
    Vượt đèn đỏ
    griller un feu rouge
    Vượt kế hoạch
    dépasser le plan de production
    Doubler
    Vượt chiếc xe chạy trước
    doubler une voiture
    En sus de
    Ba ngàn sản phẩm vượt kế hoạch
    trois mille produits en sus du plan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X