• Marge; bord; bordure; lisière; frange
    Rìa rừng
    lisière dun bois
    (thiên văn học, giải phẫu học) limbe
    Rìa mặt trời
    limbe solaire
    Rìa giác mạc
    limbe cornéen
    sống ngoài rìa hội
    vivre en marge de la société

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X