• Forêt; bois.
    Rừng thông
    une forêt de pins;
    Rừng cờ
    une forêt de drapeaux
    chở củi về rừng
    porter de l'eau à la mer;
    Rừng vàng biển bạc
    ��d'abondantes ressources naturelles;
    Rừng xanh núi đỏ rừng xanh Thấy cây chẳng thấy rừng
    ��les arbres cachent la forêt;
    Tiền rừng bạc bể
    ��grande richesse.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X