• Emmêlé
    Chỉ ríu
    fil emmêlé
    Embarrassé (dans ses mouvements)
    Mừng quá ríu cả chân tay
    avoir les bras et jambes embarrassés à force de joie
    lưỡi ríu lại
    avoir la langue épaisse

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X