• Appliquer (un médicament sur une partie du corps)
    Rịt thuốc vào vết thương
    appliquer un médicament sur une plaie
    Fermement sans lâcher; fermement sans déloger
    Giữ rịt lấy
    retenir fermement sans lâcher
    rịt một nơi
    rester fermement en un lieu sans déloger

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X