• Large; spacieux
    Nhà cửa rộng rãi
    demeure spacieuse
    Large; libéral; généreux
    Đầu óc rộng rãi
    esprit large
    Người rộng rãi
    un homme large; un homme généreux

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X