• Large; vaste; ample; étendu
    rộng vành
    chapeau à larges bords
    Quần áo rộng
    vêtement larges (amples)
    Theo nghĩa rộng
    au sens large
    Đám đất rộng
    un terrain étendu
    Kiến thức rộng
    connaissances vastes (étendues)
    rộng
    (giải phẫu học) muscle vaste
    Rộng ra
    devenir plus large; s'élargir
    Indulgent; bienveillant; généreux
    Rộng với người dưới quyền
    indulgent (bienveillant) à l'égard de ses subordonnés
    Libre; sans entraves
    Rộng đường hành động
    avoir le champ libre

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X