• À l'excès.
    No rực
    rassasié à l'excès;
    Béo rực
    gras à l'excès.
    D'un vif éclat.
    Lửa cháy rực
    feu qui br‰le d'un vif éclat; feu ardent;
    Màu đỏ rực
    rouge d'un vif éclat; rouge éclatant
    rừng rực
    (redoublement; sens plus fort) d'un très vif éclat.
    Lửa cháy rừng rực
    ��feu qui br‰le d'un très vif éclat; feu très ardent.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X