• Mouvementé.
    Chuyện kể sôi nổi
    un récit mouvementé.
    Passionné; fervent; ardent; animé.
    Tình yêu sôi nổi
    un amour passionné;
    Cuộc thảo luận sôi nổi
    une discussion animée.
    S'échauffer; s'animer.
    Cuộc thảo luận sôi nổi lên
    la discussion s'échauffe.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X