• (thực vật học) herbacé.
    Cây thảo
    plante herbacée.
    Généreux.
    Lòng thảo
    coeur généreux ; générosité.
    Pieux ; respectueux ; bon.
    Con thảo
    un fils pieux
    Em thảo
    un petit frère respectueux
    Rể thảo
    un bon gendre.
    Cursif.
    Chữ thảo
    écriture cursive.
    Rédiger ; dresser.
    Thảo một thông
    rédiger une circulaire
    Thảo một hợp đồng
    dresser un contrat.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X