• Réchauffer; se réchauffer; se chauffer.
    Ngồi sưởi bên bếp
    se réchauffer au coin du feu;
    Sưởi ấm tấm lòng
    réchauffer le coeur;
    Sưởi nắng
    se chauffer au soleil.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X