• Arranger; ordonner.
    Sắp đặt một bữa tiệc
    arranger un festin.
    Ménager; préparer.
    Sắp đặt một cuộc hội kiến
    ménager une entrevue;
    Sắp đặt chỗ
    préparer un logement.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X