• Disposer; arranger; ranger.
    Sắp xếp sách cho thứ tự
    disposer ses livres en ordre
    Sắp xếp nhà cửa
    ranger sa maison;
    Sắp xếp giấy tờ
    ranger des papiers.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X