• Espèce ; sorte ; catégorie.
    Một thứ hài kịch
    une espèce de comédie.
    Đủ thứ đồ chơi
    toutes sortes de jouets.
    Chose ; objet.
    Mua đủ thứ
    acheter toutes sortes de choses.
    (sinh vật học, sinh lý học) variété.
    Rang (s'emploie notamment pour former des nombres numéraux ordinaux).
    Đứng thứ tám trong bảng
    occuper le huitième rang dans une liste.
    Jour (s'emploie pour former les noms des jours de la semaine).
    Hôm nay thứ mấy nhỉ
    quel jour de la semaine sommes-nous?
    Cadet ; second.
    Con thứ
    fils cadet
    Vợ thứ
    femme de second rang.
    (âm nhạc) mineur.
    Quãng thứ
    intervalle mineur.
    Passable (à l'examen).
    Đỗ hạng thứ
    re�u avec la mention passable.
    Tolérer ; pardonner ; excuser.
    Cháu nói suất xin bác thứ cho
    je vous demande de pardonner cette parole imprudente à mon enfant.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X