• Épais; consistant.
    Hồ đặc sệt
    colle épaisse
    sền sệt
    (redoublement; sens atténué) légèrement épais; légèrement consistant.
    Cháo sền sệt
    soupe légèrement épaisse.
    Raser le sol.
    Bóng sệt
    ballon qui rase le sol
    sền sệt
    (redoublement) raser de très près. toucher presque.
    Lôi sền sệt trên nền nhà
    bruits répétés d'objets (sandales...) qui rasent le sol.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X