-
Soupe; potage
- Cháo thịt
- soupe de viande
- Cháo tôm
- potage aux écrevisses
- ăn cháo đái bát
- se montrer ingrat
- cơm hàng cháo chợ
- mener une vie précaire en dehors du foyer
- cơm sung cháo giền
- mener une vie de misère
- cướp cháo lá đa
- enlever le pain de la bouche à un meurt-de-faim
- thuộc như cháo
- savoir par coeur d'une manière parfaite
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ