• Mettre au monde; donner naissance.
    Na†tre; se produire.
    Nhiều khó khăn đã sinh ra
    plusieurs difficultés se sont produites.
    Devenir.
    Thằng sinh ra lười
    enfant qui devient paresseux.
    Engendrer.
    Nhàn rỗi sinh ra tật sấu
    l'oisiveté engendre le vice.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X