• Décliner; déchoir.
    Sức khỏe suy sút
    santé qui décline;
    Uy tín suy sút
    prestige qui déchoit
    suy sút tinh thần
    déprimé.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X