• Fortune; bien; avoir; fonds.
    Tài sản cố định
    fonds fixe.
    Domaine.
    Tài sản
    domaine privé
    Tài sản Nhà nước
    domaine de l'Etat.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X