• (kinh tế) reproduction.
    Tái sản xuất giản đơn
    reproduction simple
    Tái sản xuất mở rộng
    reproduction élargie.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X