• Embellir; orner; enjoliver; parer.
    điểm mặt nhà
    embellir la fa�ade d'une maison;
    điểm lời văn
    orner son style.
    Se parer
    son điểm phấn
    embellir; enjoliver.
    Tìm cách son điểm phấn cho một chế độ
    ��chercher à embellir un régime.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X