-
Chercher ; rechercher.
- Tìm một người
- chercher une personne ;
- Tìm chân lý
- chercher la vérité ;
- Tìm nguyên nhân của một hiện tượng
- rechercher la cause d'un phénomène
- tìm sư mượn lược
- chercher midi à quatorze heures
- Vạch lá tìm sâu
- chercher la petite bête.
- Tìm cách
- ��chercher à ; s'ingénier à.
- Tìm cách hoàn thành một công việc
- ��s'ingénier à finir un travail.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ