• Chercher ; rechercher.
    Tìm một người
    chercher une personne ;
    Tìm chân
    chercher la vérité ;
    Tìm nguyên nhân của một hiện tượng
    rechercher la cause d'un phénomène
    tìm mượn lược
    chercher midi à quatorze heures
    Vạch tìm sâu
    chercher la petite bête.
    Tìm cách
    ��chercher à ; s'ingénier à.
    Tìm cách hoàn thành một công việc
    ��s'ingénier à finir un travail.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X