• (động vật học) crevette
    đồ hàng tôm hàng
    harengère;
    Lưới đánh tôm
    ��crevettier;
    Nghề nuôi tôm
    ��astaciculture;
    Người nuôi tôm
    (thông tục) choper; poisser; agrafer; attraper.
    kẻ cắp bị tóm
    ��le voleur s'est fait choper (poisser).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X