• Renfort.
    Nhận được tăng viện
    recevoir des renforts
    Một trung đoàn tăng viện
    un régiment de renfort.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X